MO Dải molypden
tên sản phẩm: Dải molypden
Ứng dụng: Dập, vẽ sâu
Thông số kỹ thuật
Kéo dài (δ) |
≥25% |
Sức mạnh năng suất (RP0,2) |
600-9999MPa |
Độ bền kéo (Rm) |
750-950MPa |
Vickers Hardness (HV) |
250-270 |
Cong vênh |
4mm / 2000mm |
Kích thước hạt |
3,6-4,0 |
Đặc điểm kích thước
Chiều rộng (mm) |
Độ dày (mm) |
Chiều dài (m) |
10 (± 0,1) |
0,12 (± 0,02) |
≥100 |
12 (± 0,1) |
0,14 (± 0,02) |
≥100 |
14 (± 0,1) |
0,16 (± 0,02) |
≥100 |
16 (± 0,1) |
0,20 (± 0,03) |
≥70 |
Ứng dụng molypden và phổ biến khoa học
Molypden là một nguyên tố kim loại, ký hiệu nguyên tố: Mo, Tên tiếng Anh: molypden, số hiệu nguyên tử 42, là một kim loại VIB. Khối lượng riêng của molypden là 10,2 g / cm 3, nhiệt độ nóng chảy là 2610 ℃ và nhiệt độ sôi là 5560 ℃. Molypden là một loại kim loại màu trắng bạc, cứng và dai, có nhiệt độ nóng chảy cao và dẫn nhiệt cao. Nó không phản ứng với không khí ở nhiệt độ phòng. Là một nguyên tố chuyển tiếp, nó rất dễ thay đổi trạng thái oxy hóa của nó, và màu sắc của ion molypden sẽ thay đổi theo sự thay đổi trạng thái oxy hóa. Molypden là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể con người, động vật và thực vật, có vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng, phát triển và di truyền của con người, động vật và thực vật. Hàm lượng trung bình của molypden trong vỏ trái đất là 0,00011%. Trữ lượng tài nguyên molypden toàn cầu là khoảng 11 triệu tấn, và trữ lượng đã được chứng minh là khoảng 19,4 triệu tấn. Do độ bền cao, nhiệt độ nóng chảy cao, chống ăn mòn và chống mài mòn, molypden được sử dụng rộng rãi trong thép, dầu khí, hóa chất, công nghệ điện và điện tử, y học và nông nghiệp. 3 kim loại chịu lửa: ứng dụng của molypden
Molypden chiếm vị trí đầu tiên trong ngành công nghiệp gang thép, chiếm khoảng 80% tổng lượng molypden tiêu thụ, tiếp theo là công nghiệp hóa chất, chiếm khoảng 10%. Ngoài ra, molypden còn được sử dụng trong công nghệ điện và điện tử, y học và nông nghiệp, chiếm khoảng 10% tổng lượng tiêu thụ.
Molypden là loại sắt và thép tiêu thụ lớn nhất, và chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thép hợp kim (khoảng 43% molypden trong tổng lượng thép tiêu thụ), thép không gỉ (khoảng 23%), thép công cụ và thép tốc độ cao (khoảng 8%. ), gang và con lăn (khoảng 6%). Hầu hết molypden được sử dụng trực tiếp trong luyện thép hoặc gang sau khi đóng bánh molypden oxit công nghiệp, trong khi một phần nhỏ được nấu chảy thành ferromolypden và sau đó được sử dụng để luyện thép. Là một nguyên tố hợp kim của thép, molypden có những ưu điểm sau: cải thiện độ bền và độ dẻo dai của thép; cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép trong dung dịch axit-bazơ và kim loại lỏng; cải thiện khả năng chống mài mòn của thép; cải thiện độ cứng, tính hàn và khả năng chịu nhiệt của thép. Ví dụ, thép không gỉ có hàm lượng molypden từ 4% - 5% thường được sử dụng ở những nơi bị ăn mòn và ăn mòn nghiêm trọng, như thiết bị hàng hải và thiết bị hóa chất.